Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sleekily
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Phó từ
sửa
sleekily
Bóng
,
mượt
(tóc ).
Mỡ màng
;
trông
béo
tốt và
giàu có
(người).
<Mỹ>
khéo
,
ngọt xớt
(lời nói, thái độ).
Kiểu
dáng
đẹp.
Tham khảo
sửa
"
sleekily
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)