Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

sleekily

  1. Bóng, mượt (tóc ).
  2. Mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người).
  3. <Mỹ> khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ).
  4. Kiểu dáng đẹp.

Tham khảo

sửa