Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slank
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
slank
gt
slankt
Số nhiều
slanke
Cấp
so sánh
—
cao
—
slank
Thon
,
mảnh khảnh
,
mảnh dẻ
.
en
slank
mann/figur
høye,
slanke
glass
Tham khảo
sửa
"
slank
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)