Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc slank
gt slankt
Số nhiều slanke
Cấp so sánh
cao

slank

  1. Thon, mảnh khảnh, mảnh dẻ.
    en slank mann/figur
    høye, slanke glass

Tham khảo sửa