Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skua
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Từ đảo chữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskjuː.ə/
Danh từ
sửa
skua
/ˈskjuː.ə/
(
Động vật học
)
Chim cướp biển
(thuộc bộ mòng biển).
Từ đảo chữ
sửa
Aksu
,
Kaus
,
auks
,
Sauk
Tham khảo
sửa
"
skua
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)