Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc skriftlig
gt skriftlig
Số nhiều skriftlige
Cấp so sánh
cao

skriftlig

  1. Bằng chữ viết, bằng giấy mực.
    skriftlig eksamen
    å få skriftlig beskjed om noe

Tham khảo

sửa