Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skriftlig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
skriftlig
gt
skriftlig
Số nhiều
skriftlige
Cấp
so sánh
—
cao
—
skriftlig
Bằng
chữ viết
, bằng
giấy
mực
.
skriftlig
eksamen
å få
skriftlig
beskjed om noe
Tham khảo
sửa
"
skriftlig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)