Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skinful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɪn.fʊl/
Danh từ
sửa
skinful
Bầu
đầy (rượu, nước).
(
Thông tục
)
Bụng
đầy.
Thành ngữ
sửa
he's got a good skinful
:
Nó
say
bí tỉ
.
Tham khảo
sửa
"
skinful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)