Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɪɫd/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

skilled /ˈskɪɫd/

  1. Khéo léo, lành nghề.
    skilled labour — lao động lành nghề
    skilled worker — công nhân lành nghề

Tham khảo sửa