Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skilled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɪɫd/
Hoa Kỳ
[ˈskɪɫd]
Tính từ
sửa
skilled
/ˈskɪɫd/
Khéo léo
,
lành nghề
.
skilled
labour
— lao động lành nghề
skilled
worker
— công nhân lành nghề
Tham khảo
sửa
"
skilled
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)