Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skift skiftet
Số nhiều skift skifta, skiftene

skift

  1. Thời gian làm việc của một ca.
    å arbeide første/annet/tredje skift
    å arbeide på skift — Làm việc theo ca, thay đổi.
  2. Toán nhân công, toán thợ làm việc theo ca.
    Annet skift avløser oss klokka tre.
  3. Quần áo để thay đổi.
    De hadde med seg to skift av klær.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa