Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc skeptisk
gt skeptisk
Số nhiều skeptiske
Cấp so sánh
cao

skeptisk

  1. Hoài nghi, hồ nghi, nghi ngờ.
    Vi er skeptiske til forslaget.
    en skeptisk innstilling

Tham khảo sửa