skape
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skape |
Hiện tại chỉ ngôi | (skaper |
Quá khứ | (skapa, (skapte |
Động tính từ quá khứ | (skapa, (skapt) - |
Động tính từ hiện tại | — |
skape
- Tạo dựng, tạo nên, tạo lập. Sáng tác, sáng chế, sáng tạo.
- Gud skapte himmel og jord
- Komponisten skaper musikk.
- å være som skapt for noe — Có thiên tài về việc gì.
- en skapende kunstner — Nhà sáng tác, sáng tạo.
- å skape seg om til noe — Tự biến thành việc gì.
- Gây ra, tạo ra, làm ra.
- å skape uro/spenning/forventninger
- (Refl.) Giả vờ, giả đò, giả tảng.
- Ikke stå der og skap deg!
- å skape seg vrang — Trở nên cứng đầu, bướng bỉnh.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "skape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)