Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít skall skallet
Số nhiều skall skalla, skallene

skall

  1. Vỏ (trái cây, cua, tôm, sò, hạt dẻ, trứng. . . ).
    skallet på fisk/musling/reke/hummer/egg/appelsin/eple/pære/nøtt
    å trekke seg inn i sitt skall — Tự cô lập mình.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa