skall
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skall | skallet |
Số nhiều | skall | skalla, skallene |
skall gđ
- Vỏ (trái cây, cua, tôm, sò, hạt dẻ, trứng. . . ).
- skallet på fisk/musling/reke/hummer/egg/appelsin/eple/pære/nøtt
- å trekke seg inn i sitt skall — Tự cô lập mình.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "skall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)