sinciput
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɪnt.sə.ˌpət/
Danh từ sửa
sinciput /ˈsɪnt.sə.ˌpət/
- (Giải phẫu) Đỉnh đầu.
Tham khảo sửa
- "sinciput", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɛ̃.si.pyt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sinciput /sɛ̃.si.pyt/ |
sinciput /sɛ̃.si.pyt/ |
sinciput gđ /sɛ̃.si.pyt/
- (Giải phẫu) Đỉnh đầu.
Tham khảo sửa
- "sinciput", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)