Tiếng Anh sửa

 
sigma

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪɡ.mə/

Danh từ sửa

sigma /ˈsɪɡ.mə/

  1. Xichma (chữ cái Hy lạp).

Tham khảo sửa