Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɔrt.ˌkə.mɪŋ/

Danh từ sửa

shortcoming /ˈʃɔrt.ˌkə.mɪŋ/

  1. Thiếu sót, khuyết điểm, nhược điểm.

Tham khảo sửa