Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shooter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Nội động từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃuː.tɜː/
Danh từ
sửa
shooter
/ˈʃuː.tɜː/
Người
bắn
súng
.
Người
đi
săn
.
Quả bóng
(crickê)
là là
trên
mặt
đất
.
(
Thể dục, thể thao
)
Người
sút
(bóng đá).
Súng
,
súng lục
(dùng trong từ ghép).
six-shooter
— súng sáu, súng lục
Tham khảo
sửa
"
shooter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃu.te/
Nội động từ
sửa
shooter
nội động từ
/ʃu.te/
(
Thể dục thể thao
)
Sút
.
Shooter
au but
— sút vào khung thành
Tham khảo
sửa
"
shooter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)