Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃuː.tɜː/

Danh từ sửa

shooter /ˈʃuː.tɜː/

  1. Người bắn súng.
  2. Người đi săn.
  3. Quả bóng (crickê) là là trên mặt đất.
  4. (Thể dục, thể thao) Người sút (bóng đá).
  5. Súng, súng lục (dùng trong từ ghép).
    six-shooter — súng sáu, súng lục

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

shooter nội động từ /ʃu.te/

  1. (Thể dục thể thao) Sút.
    Shooter au but — sút vào khung thành

Tham khảo sửa