Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃoʊ.ɡən/

Danh từ sửa

shogun /ˈʃoʊ.ɡən/

  1. (Sử học) Tướng quân (Nhật bản).

Tham khảo sửa