Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌmeɪ.kɜː/

Danh từ sửa

shoemaker /.ˌmeɪ.kɜː/

  1. Thợ đóng giày.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa