Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃæn.ti/

Danh từ sửa

shanty /ˈʃæn.ti/

  1. Lều, lán, chỏi.
  2. Nhà lụp xụp tồi tàn.
  3. Bài (của thuỷ thủ).

Tham khảo sửa