Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

shack /ˈʃæk/

  1. Lán, lều.
  2. (Tiếng địa phương) Hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng.

Nội động từ sửa

shack nội động từ /ˈʃæk/

  1. Rụng, rơi rụng (hạt, quả).

Danh từ sửa

shack /ˈʃæk/

  1. Kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường chợ.

Nội động từ sửa

shack nội động từ /ˈʃæk/

  1. Lêu lỏng, lang thang.

Ngoại động từ sửa

shack ngoại động từ /ˈʃæk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)