Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sextillion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛks.ˈtɪɫ.jən/
Danh từ
sửa
sextillion
/sɛks.ˈtɪɫ.jən/
(
Anh, đức
)
Một
triệu
luỹ thừa
sáu
.
(
Mỹ, pháp
)
Một
ngàn
luỹ thừa
bảy
.
Tham khảo
sửa
"
sextillion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)