Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛks.ˈtɪɫ.jən/

Danh từ

sửa

sextillion /sɛks.ˈtɪɫ.jən/

  1. (Anh, đức) Một triệu luỹ thừa sáu.
  2. (Mỹ, pháp) Một ngàn luỹ thừa bảy.

Tham khảo

sửa