Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
serai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Mã Lai
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sə.ˈrɑɪ/
Danh từ
sửa
serai
(
số nhiều
serais
)
Tạm
nghỉ
qua
sa mạc
.
Khách sạn
lớn
,
nhà trọ
lớn
.
Tham khảo
sửa
"
serai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Mã Lai
sửa
serai
Danh từ
sửa
serai
Sả