Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈrɑɪ/

Danh từ

sửa

serai (số nhiều serais)

  1. Tạm nghỉ qua sa mạc.
  2. Khách sạn lớn, nhà trọ lớn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Mã Lai

sửa
 
serai

Danh từ

sửa

serai

  1. Sả