sentence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛn.tᵊnts/
Hoa Kỳ | [ˈsɛn.tᵊnts] |
Danh từ
sửasentence /ˈsɛn.tᵊnts/
- (Ngôn ngữ học) Câu.
- simple sentence — câu đơn
- compound sentence — câu kép
- Sự tuyên án; án; (từ hiếm, nghĩa hiếm) lời phán quyết.
- sentence of death — án tử hình
- under sentence of death — bị án tử hình
- to pass a sentence of three month's imprisonment on someone — tuyên án người nào ba tháng tù
- ý kiến (tán thành, chống đối).
- our sentence is against war — ý kiến chúng ta là chống chiến tranh
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Châm ngôn.
Ngoại động từ
sửasentence ngoại động từ /ˈsɛn.tᵊnts/
Chia động từ
sửasentence
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sentence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sentence /sɑ̃.tɑ̃s/ |
sentences /sɑ̃.tɑ̃s/ |
sentence gc /sɑ̃.tɑ̃s/
- Quyết định; bản án.
- Sentence arbitrale — quyết định của trọng tài
- Sentence de mort — bản án tử hình
- (Từ cũ nghĩa cũ) Châm ngôn.
- sentences parallèles — câu đối
Tham khảo
sửa- "sentence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)