Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɪ.ˈnɛ.sᵊnts/

Danh từ

sửa

senescence /sɪ.ˈnɛ.sᵊnts/

  1. Sự già yếu.

Tham khảo

sửa