Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.dɪ.ˌtɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

self-determination /.dɪ.ˌtɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự tự quyết.
  2. Quyền tự quyết.

Tham khảo

sửa