Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈdɪk.tə.ri/

Tính từ

sửa

self-contradictory /.ˈdɪk.tə.ri/

  1. Tự mâu thuẫn.

Tham khảo

sửa