self-consistent
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /.tənt/
Tính từSửa đổi
self-consistent /.tənt/
- Trước sau như một với bản thân mình.
Tham khảoSửa đổi
- "self-consistent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-consistent /.tənt/