seiersrus
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | seiersrus | seiersrusen, seiersruset |
Số nhiều | — | — |
Danh từ sửa
seiersrus gđt
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "seiersrus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | seiersrus | seiersrusen, seiersruset |
Số nhiều | — | — |
seiersrus gđt