sea stack
Tiếng Anh sửa
Cách viết khác sửa
Cách phát âm sửa
- (Received Pronunciation) IPA: /ˈsiː ˌstæk/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA: /ˈsi ˌstæk/
Danh từ sửa
sea stack (số nhiều sea stacks)
- (Chủ yếu là Anh, địa chất học) Khối đá tàn dư.
sea stack (số nhiều sea stacks)