scansion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskænt.ʃən/
Danh từ
sửascansion /ˈskænt.ʃən/
Tham khảo
sửa- "scansion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scansion /skɑ̃.sjɔ̃/ |
scansions /skɑ̃.sjɔ̃/ |
scansion gc /skɑ̃.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "scansion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)