Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

scalène

  1. (Toán học) Lệch (tam giác).
    Triangle scalène — tam giác lệch

Danh từ

sửa

scalène

  1. (Giải phẫu) bậc thang.

Tham khảo

sửa