save as
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈseɪv ˈæz/
- "xê-vợ a-xợ"
Từ nguyên sửa
Từ save (“lưu giữ”) + as (“như”).
Ngoại động từ sửa
save as ngoại động từ
- (Máy tính) Lưu dạng: lưu giữ (tài liệu, ảnh, đối tượng) theo định dạng khác, đơn giản thay đổi tên tập tin hay lưu nó vào nơi khác.
- save this document as rich text — lưu tài liệu này là văn bản có định dạng
Nội động từ sửa
save as nội động từ