Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔ.si.nəs/

Danh từ

sửa

sauciness /ˈsɔ.si.nəs/

  1. Tính hỗn xược, tính láo xược.

Tham khảo

sửa