Tiếng Anh sửa

Từ viết tắt sửa

sas

  1. Lực lượng không quân đặc nhiệm (Special Air Service).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
sas

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sas
/sa/
sas
/sa/

sas /sa/

  1. Cái rây; cái sàng.
  2. Du thuyền.
  3. (Kỹ thuật) Buồng thông áp.

Tham khảo sửa