sas
Tiếng Anh sửa
Từ viết tắt sửa
sas
- Lực lượng không quân đặc nhiệm (Special Air Service).
Tham khảo sửa
- "sas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sa/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sas /sa/ |
sas /sa/ |
sas gđ /sa/
Tham khảo sửa
- "sas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)