sardinier
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sardiniers /saʁ.di.nje/ |
sardiniers /saʁ.di.nje/ |
Số nhiều | sardiniers /saʁ.di.nje/ |
sardiniers /saʁ.di.nje/ |
sardinier
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sardiniers /saʁ.di.nje/ |
sardiniers /saʁ.di.nje/ |
sardinier gđ
- Tàu đánh cá xác-đin.
Tham khảo
sửa- "sardinier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)