Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saperlotte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Thán từ
sửa
saperlotte
(
Thân mật, từ cũ nghĩa cũ
)
Mẹ
kiếp
!
Tham khảo
sửa
"
saperlotte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)