sane
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈseɪn/
Tính từ sửa
sane /ˈseɪn/
- Lành mạnh, bình thường, sảng khoái.
- No sane person would do that — Người bình thường chẳng ai đi làm như thế.
- Being able to get out of the city at the weekend keeps me sane — Cuối tuần ra khỏi thành phố làm tôi cảm thấy thoải mái.
- Ôn hoà, đúng mực (quan điểm).
- The sane way to solve the problem — cách giải quyết ôn hòa
Tham khảo sửa
- "sane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)