samvittighet
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | samvittighet | samvittighet a, samvittighete n |
Số nhiều | — | — |
samvittighet gđc
- Lương tâm.
- Jeg kan ikke handle mot min samvittighet.
- å forsikre noe på ære og samvittighet — Thề trên danh dự và lương tâm.
- å ha dårlig samvittighet — Cảm thấy
- Lương tâm bị cắn rứt.
- å ha noe på samvittigheten — Làm điều gì trái với lương tâm.
Tham khảo sửa
- "samvittighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)