samarbeid
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | samarbeid | samarbeidet |
Số nhiều | samarbeid, samarbeider | samarbeida, samarbeidene |
samarbeid gđ
Tham khảo
sửa- "samarbeid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | samarbeid | samarbeidet |
Số nhiều | samarbeid, samarbeider | samarbeida, samarbeidene |
samarbeid gđ