Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

saké

  1. Rượu sakê (Nhật).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
saké
/sa.ke/
sakés
/sa.ke/

saké /sa.ke/

  1. Rượu xakê (Nhật Bản).

Tham khảo sửa