saisie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.zi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saisie /se.zi/ |
saisies /se.zi/ |
Giống cái | saisie /se.zi/ |
saisies /se.zi/ |
saisie /se.zi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saisie /se.zi/ |
saisies /se.zi/ |
saisie gđ /se.zi/
Tham khảo
sửa- "saisie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)