Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực saisie
/se.zi/
saisies
/se.zi/
Giống cái saisie
/se.zi/
saisies
/se.zi/

saisie /se.zi/

  1. Bị tịch biên; bị tịch thu.
  2. Bị tịch biên của cải (người).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
saisie
/se.zi/
saisies
/se.zi/

saisie /se.zi/

  1. Người bị tịch biên của cải.

Tham khảo

sửa