sainted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈseɪn.təd/
Tính từ
sửasainted /ˈseɪn.təd/
- Đáng được coi như thánh.
- Thiêng liêng, thần thánh (nơi chốn... ).
Tham khảo
sửa- "sainted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sainted /ˈseɪn.təd/