sacrer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sa.kʁe/
Ngoại động từ sửa
sacrer ngoại động từ /sa.kʁe/
- Tôn phong.
- Il est sacré roi — ông ấy được tôn phong làm Vua
- Sacrer un évêque — tôn phong một giám mục
- Il a été sacré grand écrivain — ông ấy được tôn phong làm nhà đại văn hào
Nội động từ sửa
sacrer nội động từ /sa.kʁe/
- (Thân mật) Nguyền rủa.
- Il a l’habitude de sacrer à chaque moment — nó có thói quen nguyền rủa luôn mồm
Tham khảo sửa
- "sacrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)