Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səːm˧˥ ɗə̤w˨˩ toj˧˥ ɗajŋ˧˥ʂə̰ːm˩˧ ɗəw˧˧ to̰j˩˧ ɗa̰n˩˧ʂəːm˧˥ ɗəw˨˩ toj˧˥ ɗan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːm˩˩ ɗəw˧˧ toj˩˩ ɗajŋ˩˩ʂə̰ːm˩˧ ɗəw˧˧ to̰j˩˧ ɗa̰jŋ˩˧

Định nghĩa sửa

sớm đầu tối đánh

  1. Sớm đầu hàng, tối lại đánh. Ý nói người hai mặt

Dịch sửa

Tham khảo sửa