Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
số thực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
số thực
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
so
˧˥
tʰɨ̰ʔk
˨˩
ʂo̰
˩˧
tʰɨ̰k
˨˨
ʂo
˧˥
tʰɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂo
˩˩
tʰɨk
˨˨
ʂo
˩˩
tʰɨ̰k
˨˨
ʂo̰
˩˧
tʰɨ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
số thực
Số dương
hoặc âm
biểu thị
bằng một
phân
số thập phân
vô hạn
.
Số
hữu tỉ
hay số
vô tỉ
đều là
số thực
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
real
number
Tham khảo
sửa
"
số thực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)