Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ fawŋ˧˥ ɗa̰ːʔj˨˩ʂo̰˩˧ fa̰wŋ˩˧ ɗa̰ːj˨˨ʂo˧˥ fawŋ˧˥ ɗaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ fawŋ˩˩ ɗaːj˨˨ʂo˩˩ fawŋ˩˩ ɗa̰ːj˨˨ʂo̰˩˧ fa̰wŋ˩˧ ɗa̰ːj˨˨

Định nghĩa sửa

số phóng đại

  1. Số lần phóng to lên của một quang cụ.
    Số phóng đại của kính hiển vi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa