Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ʔjk˨˩ ɓawŋ˧˧ʂa̰t˨˨ ɓawŋ˧˥ʂat˨˩˨ ɓawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajk˨˨ ɓawŋ˧˥ʂa̰jk˨˨ ɓawŋ˧˥ʂa̰jk˨˨ ɓawŋ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

sạch bong

  1. Rất sạch, không có một chút bụi, một vết bẩn.
    Bàn ghế sạch bong.

Dịch sửa

Tham khảo sửa