ryste
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ryste |
Hiện tại chỉ ngôi | ryster |
Quá khứ | rysta, rystet |
Động tính từ quá khứ | rysta, rystet |
Động tính từ hiện tại | — |
ryste
- Lắc. Giũ.
- å ryste en flaske
- Hun rystet støvet av putene.
- å ryste på hodet — Lắc đầu.
- Làm xúc động, gây xúc động.
- Nyheten rystet meg.
- en rystende nyhet
- Jeg var dypt rystet over det han sa.
Tham khảo sửa
- "ryste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)