Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

ruthène

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) U-crai-na.

Danh từ sửa

ruthène

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tiếng U-crai-na.

Tham khảo sửa