Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrəs.tɪ.kə.ti/

Danh từ sửa

rusticity /ˈrəs.tɪ.kə.ti/

  1. tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch.

Tham khảo sửa