Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ruination
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌruː.ə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
ruination
/ˌruː.ə.ˈneɪ.ʃən/
Sự
tan nát
,
sự
sụp
đổ,
sự
tiêu ma
.
the
ruination
one's good name
— sự tiêu ma danh tiếng
Sự
phá sản
.
Tham khảo
sửa
"
ruination
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)