Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rigid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɪ.dʒəd/
Hoa Kỳ
[ˈrɪ.dʒəd]
Tính từ
sửa
rigid
/ˈrɪ.dʒəd/
Cứng
.
(
Nghĩa bóng
)
Cứng
rắn
,
cứng nhắc
.
rigid
principles
— nguyên tắc cứng rắn
rigid
discipline
— kỷ luật cứng nhắc
Tham khảo
sửa
"
rigid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)