Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪ.dʒəd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

rigid /ˈrɪ.dʒəd/

  1. Cứng.
  2. (Nghĩa bóng) Cứng rắn, cứng nhắc.
    rigid principles — nguyên tắc cứng rắn
    rigid discipline — kỷ luật cứng nhắc

Tham khảo

sửa